Có 2 kết quả:

开除学籍 kāi chú xué jí ㄎㄞ ㄔㄨˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˊ開除學籍 kāi chú xué jí ㄎㄞ ㄔㄨˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to expel from school

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to expel from school

Bình luận 0